Có 2 kết quả:
像模像样 xiàng mó xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ • 像模像樣 xiàng mó xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) presentable
(3) decent
(2) presentable
(3) decent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) presentable
(3) decent
(2) presentable
(3) decent
Bình luận 0