Có 2 kết quả:

像模像样 xiàng mó xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ像模像樣 xiàng mó xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn
(2) presentable
(3) decent

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn
(2) presentable
(3) decent